Thái Anh Văn
Tâi-lô | Tshuà Ing-bûn | ||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Kế nhiệm | Joseph Wu | ||||||||||||||||
Phiên âmTiếng Hán tiêu chuẩnBính âm Hán ngữWade–GilesIPATiếng Khách GiaLa tinh hóaTiếng Mân NamTiếng Mân Tuyền Chương POJTâi-lô |
|
||||||||||||||||
Alma mater | Đại học quốc lập Đài Loan Đại học Cornell Đại học London |
||||||||||||||||
Đảng chính trị | Đảng Dân Tiến | ||||||||||||||||
La tinh hóa | Tshai Yîn-vun | ||||||||||||||||
Tiền nhiệm | Ngô Vinh Nghĩa | ||||||||||||||||
Bính âm Hán ngữ | Cài Yīngwén | ||||||||||||||||
Tiếng Mân Tuyền Chương POJ | Chhoà Eng-bûn | ||||||||||||||||
Sinh | 31 tháng 8, 1956 (64 tuổi) Đài Bắc, Đài Loan |
||||||||||||||||
Wade–Giles | Tsai4 Ying1-wen2 | ||||||||||||||||
Phó | Trần Minh Tông | ||||||||||||||||
IPA | [tsʰâi íŋwə̌n] | ||||||||||||||||
Tiếng Trung | 蔡英文 | ||||||||||||||||
Thủ tướng | Đường Phi Trương Tuấn Hùng Du Tích Khôn |